Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
我没有睡,亲爱的,我在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping, honey, Im at work | ⏯ |
丘丘卡丘丘 🇨🇳 | 🇬🇧 Chuchuka Chuchu | ⏯ |
我已经在床上了,但是还没有睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in bed, but Im not sleeping yet | ⏯ |
晚上没有空调,你没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no air conditioning at night, you dont sleep | ⏯ |
我还没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent slept yet | ⏯ |
不我没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt sleep | ⏯ |
我已经在床上了,但是还没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in bed, but I havent slept yet | ⏯ |
我也睡觉,没有我睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping, too, without me | ⏯ |
还没有睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent slept yet | ⏯ |
睡了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep | ⏯ |
没有睡好 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt sleep well | ⏯ |
我说 你睡觉了没? 还是在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, did you sleep? Still at work | ⏯ |
山丘 🇨🇳 | 🇬🇧 Mountains and hills | ⏯ |
商丘 🇭🇰 | 🇬🇧 Shangqiu | ⏯ |
丘陵 🇨🇳 | 🇬🇧 Hills | ⏯ |
丘春 🇨🇳 | 🇬🇧 Qiu Chun | ⏯ |
山丘 🇨🇳 | 🇬🇧 Hills | ⏯ |
闾丘 🇨🇳 | 🇬🇧 Mound | ⏯ |
睡觉了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep | ⏯ |
我还没有出去,我在楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent gone out yet, Im upstairs | ⏯ |