地址告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me the address | ⏯ |
不要告诉她,我告诉你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ |
你要告诉我,酒店准确的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to tell me the exact address of the hotel | ⏯ |
过来我告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and tell you | ⏯ |
你好吗?好了告诉我地址我去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? Okay, tell me the address Im going to pick you up | ⏯ |
到时候告诉你我的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you my address | ⏯ |
可以,请告诉我,你的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, please tell me your address | ⏯ |
你可以给你们的酒店地址给我,我可以告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give me your hotel address, I can tell you | ⏯ |
请告诉我你们的家庭地址,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tell me your home address, thank you | ⏯ |
你今天说喝咖啡,把地址告诉我,我明天四点钟会到 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre having coffee today, tell me the address, and Ill be here at four oclock tomorrow | ⏯ |
明天告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you tomorrow | ⏯ |
酒店具体地址我核对后过一会告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 The specific address of the hotel I check will tell you | ⏯ |
你不告诉我地址我不会答应你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont promise you if you dont tell me the address | ⏯ |
把你的id告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your id | ⏯ |
请告诉我广州的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tell me the address of Guangzhou | ⏯ |
我来告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you what | ⏯ |
你把地址发过来,我才能寄过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You send the address here before I can send it | ⏯ |
我会告诉你修复方法,明天告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you the fix, Ill tell you tomorrow | ⏯ |
明天告诉你吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you tomorrow | ⏯ |
我把他们的号码告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you their number | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |