Chinese to Vietnamese

How to say 但是也有人带着我 in Vietnamese?

Nhưng có những người với tôi

More translations for 但是也有人带着我

但是我也是人类  🇨🇳🇬🇧  But I am also human
带刻录也有,但是比较贵  🇨🇳🇬🇧  With burning, there are, but it is more expensive
但是人生也要有希望  🇨🇳🇬🇧  But life has to be hopeful
我有,但是我忘记带了  🇨🇳🇬🇧  I did, but I forgot to bring it
但是也是有点暗  🇨🇳🇬🇧  But its also a little dark
但是我也希望他能有空闲带我转转  🇨🇳🇬🇧  But I also hope he has the time to take me around
但是我今天没有携带  🇨🇳🇬🇧  But I didnt carry it today
但是我也忘了所有的  🇨🇳🇬🇧  But I forgot all about it
我也是,我也是穷人  🇨🇳🇬🇧  Me too, i am poor
但是没有人告诉我  🇨🇳🇬🇧  But no one told me
但是还是有一堆作业等着我  🇨🇳🇬🇧  But there is still a pile of homework waiting for me
带着  🇨🇳🇬🇧  With
但是我也想试试,因为我留着也没什么用  🇨🇳🇬🇧  But I also want to try, because its no use keeping it
我带了充电器来,但是我没有带牙刷  🇨🇳🇬🇧  I brought a charger, but I didnt bring a toothbrush
但也有人认为钱是万恶之源  🇨🇳🇬🇧  But there are also those who think that money is the source of all evil
我会的,但你也是  🇨🇳🇬🇧  I will, but so will you
但是我也很开心  🇨🇳🇬🇧  But Im also happy
我也是有感情的人我也不是自私  🇨🇳🇬🇧  Im also a person with feelings and Im not selfish
但是我要陪着他们  🇨🇳🇬🇧  But Im going to be with them
也是啊我觉得不好看但有的人喜欢  🇨🇳🇬🇧  Yes, I dont think its nice to see some people like it

More translations for Nhưng có những người với tôi

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh