我教你几句中文吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you a few Chinese | ⏯ |
你可以教它一些句子 🇨🇳 | 🇬🇧 You can teach it some sentences | ⏯ |
你好 ,我们可以聊几句吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can we have a few conversations | ⏯ |
我可以教你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can teach you | ⏯ |
那你可以教教我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me | ⏯ |
可不可以?我教你中文,你教我英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Can? I teach you Chinese, you teach me English | ⏯ |
我可以教你中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I can teach youChinese | ⏯ |
你可以教一下我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can teach me | ⏯ |
我可以慢慢教你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can teach you slowly | ⏯ |
你可以教教我英语!哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 You can teach me English! Ha ha | ⏯ |
打扰一下,我可以说几句话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, can I say a few words | ⏯ |
你以后可以教我英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You can teach me English later | ⏯ |
句可以奶粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sentence can be milk powder | ⏯ |
你好,你可以不可以教我英文然后我教你中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you can teach me English and then I teach you Chinese | ⏯ |
你可以教我英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me English | ⏯ |
你可以教我英文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me English | ⏯ |
可以教你中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Can teach youChinese | ⏯ |
那你可以教我英语的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can teach me English | ⏯ |
我可以教你一种方式 🇨🇳 | 🇬🇧 I can teach you a way | ⏯ |
你就可以教我说越南 🇨🇳 | 🇬🇧 You can teach me vietnam | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |