我朋友拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend took it down | ⏯ |
朋友来了,我不懂,朋友过来一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is coming, I dont understand, my friend came over for a while | ⏯ |
我问一下朋友要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend if i wanted to | ⏯ |
我朋友等下来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend waits to get it | ⏯ |
等我问一下我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for my friend to ask | ⏯ |
我问下我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend | ⏯ |
我朋友下午来过了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came this afternoon | ⏯ |
朋友不回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends not coming back | ⏯ |
我问一下我的朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friends | ⏯ |
我朋友来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came to me | ⏯ |
等一下我朋友 马上过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, my friend, ill be here right now | ⏯ |
我问一下我朋友,然后等她们一起过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friends and waited for them to come and play | ⏯ |
我等一下问问我那个朋友好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and ask me if that friend is okay | ⏯ |
一会我的朋友过来 🇨🇳 | 🇬🇧 A moment my friend came over | ⏯ |
我来朋友家玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to play at a friends house | ⏯ |
有朋友来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a friend to pick me up | ⏯ |
来不来?给我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here? Tell me something | ⏯ |
我问问朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask a friend | ⏯ |
有一些朋友来啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Some friends are coming | ⏯ |
你的朋友马上下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend will come down at once | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |