Vietnamese to Chinese

How to say Có gì mà hổi hận in Chinese?

多么的仇恨

More translations for Có gì mà hổi hận

Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight

More translations for 多么的仇恨

仇恨  🇨🇳🇬🇧  Hatred
太深的仇恨  🇨🇳🇬🇧  Too deep hatred
许多仇  🇨🇳🇬🇧  many hatreds
你恨我什么  🇨🇳🇬🇧  What do you hate about me
报仇  🇨🇳🇬🇧  Revenge
复仇  🇨🇳🇬🇧  Revenge
抱仇  🇨🇳🇬🇧  Take revenge
复仇的小说  🇨🇳🇬🇧  Revenge novel
恨你  🇨🇳🇬🇧  Hate you
恨你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
怨恨  🇨🇳🇬🇧  Resentment
痛!恨!  🇨🇳🇬🇧  Pain! Hate
憎恨  🇨🇳🇬🇧  Hate
你就那么恨他吗  🇨🇳🇬🇧  Do you hate him that much
一想到你我就呜呜呜呜呜呜,仇恨别磨叽  🇨🇳🇬🇧  The thought of you I will whine, hatred dont grind
我恨你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
恨那个  🇨🇳🇬🇧  Hate that
复仇者们  🇨🇳🇬🇧  The Avengers
杀父之仇  🇨🇳🇬🇧  Kill the fathers vendetta
我最恨人骗我的  🇨🇳🇬🇧  I hate to lie to me