删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete | ⏯ |
删除 🇨🇳 | 🇬🇧 delete | ⏯ |
尽快删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete as soon as possible | ⏯ |
删除照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete a photo | ⏯ |
删除了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete | ⏯ |
怎么删除 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I delete it | ⏯ |
删除地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete the address | ⏯ |
我需要怎么删除他 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I need to remove him | ⏯ |
我已经删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive deleted it | ⏯ |
认证删除器 🇨🇳 | 🇬🇧 Authentication remover | ⏯ |
删除好友吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete friends | ⏯ |
删除这些线 🇨🇳 | 🇬🇧 Remove these lines | ⏯ |
可以删除的 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be deleted | ⏯ |
三点之前删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete before three points | ⏯ |
删除所有视图 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete all views | ⏯ |
我要的是删除,不是叠加 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to delete, not overlay | ⏯ |
我要把你删除,以后不要联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to delete you, dont contact you later | ⏯ |
把我串码删除,水 🇨🇳 | 🇬🇧 Remove my serial code, water | ⏯ |
删除这几张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete these photos | ⏯ |
覆盖不等于删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Override is not equal to deletion | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |