我昨天一到家就睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell asleep as soon as I got home yesterday | ⏯ |
我们等着就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wait | ⏯ |
你睡着了 我也就睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre asleep, and Im asleep | ⏯ |
我差点睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I almost fell asleep | ⏯ |
等睡着了我喊你 🇨🇳 | 🇬🇧 When I fall asleep I call you | ⏯ |
所以你先睡觉,我等到十点多 🇨🇳 | 🇬🇧 So you go to bed first, and Ill wait until ten oclock | ⏯ |
我现在睡觉,你能等到十点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed now, you can wait till ten oclock | ⏯ |
可能我等会跟你说着说着就睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe Ill fall asleep when I tell you | ⏯ |
我们9点就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be here at 9:00 | ⏯ |
我睡着了就没事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be all right when Im asleep | ⏯ |
她十点钟就睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 She goes to bed at ten oclock | ⏯ |
我睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep | ⏯ |
然后我们就等到12点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we wait until 12 oclock | ⏯ |
我昨天晚上十点钟就睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed at ten oclock last night | ⏯ |
等着我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for us | ⏯ |
十点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed at ten oclock | ⏯ |
昨晚直到十一点我才去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to bed until eleven oclock last night | ⏯ |
我们等一下,十点左右要吃点,要下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait, well have some food around ten oclock, were going to be off work | ⏯ |
你们等一下回去就要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back to bed | ⏯ |
直到十点才能睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep until ten oclock | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |