Vietnamese to Chinese
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
是不是用日元 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it in japanese yen | ⏯ |
日元 🇨🇳 | 🇬🇧 Yen | ⏯ |
然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Then | ⏯ |
然后 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
然后您的房间有100元的抵用券,可以抵用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then your room has a 100 yuan coupon, which can be used | ⏯ |
首先然后再然后最后 🇨🇳 | 🇬🇧 First and then last | ⏯ |
5000日元 🇨🇳 | 🇬🇧 5000 yen | ⏯ |
日万元 🇭🇰 | 🇬🇧 Tian million yuan | ⏯ |
用美元 🇨🇳 | 🇬🇧 In Dollars | ⏯ |
然后,吃饭,然后,上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Then, eat, then, in class | ⏯ |
然后呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And then what | ⏯ |
然后去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go | ⏯ |
然后吗 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
然后我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I | ⏯ |
二,然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Two, then | ⏯ |
然后动 🇭🇰 | 🇬🇧 Then move | ⏯ |
再然后 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
空调已经工作了然后送热风 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioner has worked and then sent hot air | ⏯ |
这个是130,然后这个是225元 🇨🇳 | 🇬🇧 This is 130, and then this one is 225 yuan | ⏯ |
三万日元 🇨🇳 | 🇬🇧 Thirty thousand yen | ⏯ |