我们一晚上要做七次 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to do it seven times a night | ⏯ |
一天一次一次一片,晚上吃 🇨🇳 | 🇬🇧 One tablet once a day, and eat at night | ⏯ |
你一个晚上喜欢几次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times do you like it in a night | ⏯ |
你们上次晚上做的 🇨🇳 | 🇬🇧 What you did last night | ⏯ |
每晚一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a night | ⏯ |
我需要一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a night | ⏯ |
上一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time | ⏯ |
晚上要和同晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Evening to be and the same night | ⏯ |
你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You are you once, once, once, once | ⏯ |
一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 One night | ⏯ |
你上次那一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The last one you had | ⏯ |
你每次都是晚上找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You look for me every night | ⏯ |
他26号晚上还要住一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to stay one night on the 26th night | ⏯ |
上一次的 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time | ⏯ |
上完大学要去一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to college once | ⏯ |
今天晚上要干你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do it for you this evening | ⏯ |
星期一晚上,晚上冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday night, cold at night | ⏯ |
做爱一次7000 还是一个晚上7000 🇨🇳 | 🇬🇧 Make love at 7,000 or 7,000 a night | ⏯ |
5天4晚 🇨🇳 | 🇬🇧 5 days 4 nights | ⏯ |
每天房费是374一天你要入住4天晚上房费1496 🇨🇳 | 🇬🇧 Daily room rate is 374 one day you have to stay for 4 nights room rate 1496 | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
4+4=8 🇨🇳 | 🇬🇧 4 plus 4 plus 8 | ⏯ |
4×4=16 🇨🇳 | 🇬🇧 4 x 4 x 16 | ⏯ |
4÷4=2 🇨🇳 | 🇬🇧 4 x 4 x 2 | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |