Chinese to Vietnamese

How to say 我打不开这个-_-|| in Vietnamese?

Tôi không thể mở---------------này

More translations for 我打不开这个-_-||

这个网站不能打开  🇨🇳🇬🇧  This site cannot be opened
打开这个柜子  🇨🇳🇬🇧  Open this cabinet
我打不开门  🇨🇳🇬🇧  I cant open the door
打不开  🇨🇳🇬🇧  Cannot be opened
打不开  🇨🇳🇬🇧  Cant open it
您好,我这个门打不开了,你能帮我打开一下吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, I cant open this door, can you open it for me
这个要打开是吗  🇨🇳🇬🇧  This ones going to open, isnt it
他正在维修,这个开关不要打开  🇨🇳🇬🇧  He is repairing, the switch does n go
网页我打不开  🇨🇳🇬🇧  I cant open the page
我打不开电视  🇨🇳🇬🇧  I cant open the TV
这个时候下载手机打不开  🇨🇳🇬🇧  This time the download phone can not open
打不开门  🇨🇳🇬🇧  Unable to open the door
打不开了  🇨🇳🇬🇧  I cant open it
门打不开  🇨🇳🇬🇧  The door wont open
不能打开  🇨🇳🇬🇧  Cant open
请打开看这个附件  🇨🇳🇬🇧  Please open this attachment
我们不开这个模具  🇨🇳🇬🇧  We dont open this mold
这张卡片打不开门  🇨🇳🇬🇧  This card wont open the door
那个苹果不要打开  🇨🇳🇬🇧  Dont open that apple
这个不打折,369  🇨🇳🇬🇧  This one is not on sale, 369

More translations for Tôi không thể mở---------------này

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries