Chinese to Vietnamese

How to say 请问这里有公用电话吗 in Vietnamese?

Có một điện thoại công cộng ở đây

More translations for 请问这里有公用电话吗

请问你这里有电冰箱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a refrigerator here, please
请问这里有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone here, please
请问这里可以用信用卡吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use a credit card here
请问这里有没有公交车站  🇨🇳🇬🇧  Is there a bus stop here
请问这里有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water here, please
请问这里有中餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any Chinese food here
请问这里有人坐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone sitting here, please
请问这里有厕所吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a toilet here, please
请问这里有地图吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a map here, please
请问这里有泳裤吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any swimming trunks here, please
请问这里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy here, please
请问电话卡在哪里办  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where the calling card is done
请问公公傻吗  🇨🇳🇬🇧  Is it silly, please
请问请问这里哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a toilet here
请问这里有烧开水的电水壶吗  🇨🇳🇬🇧  Is there an electric kettle that boils water
请问你这里有  🇨🇳🇬🇧  Do you have one here, please
请问有充电器吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a charger, please
请问这里有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone here, please
请问你们这里有这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have this here, please
请问这附近有电影院吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a cinema near here, please

More translations for Có một điện thoại công cộng ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng