Vietnamese to Chinese

How to say Lúc đó tôi sẽ đi cùng bạn ... in Chinese?

然后我会陪你..

More translations for Lúc đó tôi sẽ đi cùng bạn ...

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much

More translations for 然后我会陪你..

然后我会去  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go
以后我陪你你  🇨🇳🇬🇧  Ill stay with you later
我会陪伴你  🇨🇳🇬🇧  Ill be there for you
以后我陪着你你  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you after that
我一定学会,然后给你  🇨🇳🇬🇧  I must learn, and then give it to you
然后我会跟你一起去  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go with you
然后你吻我  🇨🇳🇬🇧  And then you kiss me
我都会陪着你  🇨🇳🇬🇧  Ill be there for you
你的后来有我陪  🇨🇳🇬🇧  Your later had me with me
然后我  🇨🇳🇬🇧  Then I
后面两个月,我想多陪陪你  🇨🇳🇬🇧  For the next two months, I want to spend more time with you
后面两个月,让我多陪陪你  🇨🇳🇬🇧  For the next two months, let me spend more time with you
然后你妈妈就会骂你  🇨🇳🇬🇧  And then your mothers going to scold you
以后有机会我可以陪你健身  🇨🇳🇬🇧  I can go to work with you later if I have a chance
你要先直走,然后右拐,然后直走,然后看见你会看见  🇨🇳🇬🇧  You have to go straight, then turn right, then go straight, and then see you see
你不是说会陪到最后吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you say youd be there for the end
然后我沉默了一会  🇨🇳🇬🇧  Then I was silent for a while
我会一直陪着你  🇨🇳🇬🇧  Ill always be there for you
我会陪你一起的  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
然后诉你  🇨🇳🇬🇧  And sue you