Chinese to Vietnamese
我现在也穿着 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing it now | ⏯ |
着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry | ⏯ |
穿着 🇨🇳 | 🇬🇧 Be dressed in | ⏯ |
别着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
着急的 🇨🇳 | 🇬🇧 In a hurry | ⏯ |
着急吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in a hurry | ⏯ |
不着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
不着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it easy | ⏯ |
别着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it easy | ⏯ |
很着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a hurry | ⏯ |
现在着急等着下刀切掉模具样子哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Now anxiously waiting for the next knife cut off the mold look oh | ⏯ |
我着急出来,然后现在要回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a hurry to get out, and now Im going back | ⏯ |
穿线你现在穿好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you wear it now | ⏯ |
非常着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Very anxious | ⏯ |
不用着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
着急要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In a hurry | ⏯ |
现在在穿手工线 🇨🇳 | 🇬🇧 Now in the crosshairs | ⏯ |
现在不着急了。等政策。找人办事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hurry now. and other policies. Find someone to do something | ⏯ |
现在就穿上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to put it on now | ⏯ |
现在是紧急情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Its an emergency | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |