Chinese to Vietnamese

How to say 你几点过来呀 in Vietnamese?

Anh đang đến lúc mấy giờ

More translations for 你几点过来呀

你几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time do you come over
你几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time are you coming
几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time to come
几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time is it coming
你几点能过来  🇨🇳🇬🇧  What time can you come over
你过来呀  🇨🇳🇬🇧  Youre coming
你几点可以过来  🇨🇳🇬🇧  What time can you come over
你几点下班呀  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
你几点睡觉呀  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
你明天几点过来啊  🇨🇳🇬🇧  What time do you come tomorrow
几点过来接你合适  🇨🇳🇬🇧  What time to pick you up
明天几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time will it be tomorrow
几点过来吃饭  🇨🇳🇬🇧  What time to come over for dinner
大概几点过来  🇨🇳🇬🇧  Maybe what time its coming
明天几点过来啊  🇨🇳🇬🇧  What time will you come tomorrow
您大约几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time do you come
大概几点过来呢  🇨🇳🇬🇧  Whats probably a few times
你可以过来呀  🇨🇳🇬🇧  You can come over
你要几点来  🇨🇳🇬🇧  What time do you want to come
你几点回来  🇨🇳🇬🇧  What time are you coming back

More translations for Anh đang đến lúc mấy giờ

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m