Chinese to Vietnamese

How to say 明年到时候我工作后每个月会给你买东西用的 in Vietnamese?

Tôi sẽ mua cho bạn mỗi tháng sau khi tôi làm việc vào năm tới

More translations for 明年到时候我工作后每个月会给你买东西用的

年后用每个月的工资还给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you back your monthly salary after years
到明年的这个时候  🇨🇳🇬🇧  by this time next year
每月工作168小时  🇨🇳🇬🇧  168 hours a month
每人每月工作168小时  🇨🇳🇬🇧  Each person works 168 hours per month
我到时候会剪辑之后发给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send it to you after the clip
刚才你写的东西我没有看到,我想问你后面什么时候来工作  🇨🇳🇬🇧  I didnt see what you wrote just now, I want to ask you when youre going to work next
每个人也都会在长时间的工作后感到疲惫  🇨🇳🇬🇧  Everyone gets tired after a long working day
有时候会在网上买的不好的东西  🇨🇳🇬🇧  Sometimes you buy bad things online
给你的钱你每个月够用吗  🇨🇳🇬🇧  Will you have enough money for you every month
每月工作总结  🇨🇳🇬🇧  Monthly work summary
给你个东西  🇨🇳🇬🇧  Ill give you something
你可以列一个清单,到时候陪你去买东西  🇨🇳🇬🇧  You can make a list and accompany you to buy things
你要用到明年一月份还是明年二月份  🇨🇳🇬🇧  Do you want to use it in January or February next year
到这个月月底你会做完所有的工作吗  🇨🇳🇬🇧  Will you finish all the work by the end of this month
我去买个东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy something
我会每个月给你一张月卡,每个月都有一个合同  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a monthly card every month, and Ill have a contract every month
工作很辛苦的,要买东西来吃  🇨🇳🇬🇧  Its hard work, im going to buy something to eat
每一次你都会学到新东西  🇨🇳🇬🇧  Every time you learn something new
我去买东西我要买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping.I want to buy something
我给你看的货,到时候  🇨🇳🇬🇧  Ill show you the goods

More translations for Tôi sẽ mua cho bạn mỗi tháng sau khi tôi làm việc vào năm tới

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you