可以再等半个小时吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait another half hour | ⏯ |
还有半个小时,你说可以的是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Half an hour, you say yes, right | ⏯ |
半个小时可以做好 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it in half an hour | ⏯ |
还有两个小时就可以抱着你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have two hours to hold you | ⏯ |
可以切成两半吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can it be cut in half | ⏯ |
这两个药可以可以同时服用是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 These two medicines can be taken at the same time, right | ⏯ |
这个可以一小片可以点一个半到两个钟 🇨🇳 | 🇬🇧 This can be a small piece can be ordered one and a half to two clocks | ⏯ |
可以说了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that | ⏯ |
可以两点半赶到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get there at half past two | ⏯ |
你可以你想说什么可以说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say what you want to say | ⏯ |
你不是说14岁就可以了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say you could be 14 | ⏯ |
我就不说了,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont say it, okay | ⏯ |
半个小时以后 🇨🇳 | 🇬🇧 Half an hour later | ⏯ |
什么嘛,这上面这个可以说了呀,就可以说 🇨🇳 | 🇬🇧 What, this one can be said above, you can say | ⏯ |
只可以提前两个小时吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only do it two hours in advance | ⏯ |
两个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two and a half hours | ⏯ |
饭后半个小时才可以吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant take your medicine half an hour after dinner | ⏯ |
就是现在这个长度可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that the length now | ⏯ |
车大概半个小时左右到,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The car will arrive about half an hour, will you | ⏯ |
拍不下去,算2个半小时可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant shoot it, can it count for two and a half hours | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |