欠钱不给 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont give the money | ⏯ |
明天退钱给你,抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to give you the money back tomorrow | ⏯ |
我很抱歉不能来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I cant come | ⏯ |
没有钱,那就很抱歉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry if you dont have any money | ⏯ |
我欠你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I owe you money | ⏯ |
你花钱很快 🇨🇳 | 🇬🇧 You spend money very quickly | ⏯ |
不能退钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant refund you | ⏯ |
抱歉这里不能拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry You cant take pictures here | ⏯ |
很抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry | ⏯ |
很抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
我在很多年前就很会花钱,不会赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I was very spending money and didnt make money many years ago | ⏯ |
抱歉,我只能给你1000000,没有更多的钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I can only give you 1000000, no more money | ⏯ |
抱歉,今天 不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, not today | ⏯ |
很抱歉不能履行约定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry we cant fulfill the agreement | ⏯ |
不能让王总花钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant let the king spend all the money | ⏯ |
我很抱歉不能跟你去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I cant go to Beijing with you | ⏯ |
抱歉今天不能 那改天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I cant do that today | ⏯ |
很抱歉没能来送你们! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I couldnt come to see you off | ⏯ |
有钱没钱回家过年,家里总有年夜饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have money and no money to go home for the New Year, the family always have New Years Eve dinner | ⏯ |
很抱歉,我不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont like you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |