Chinese to Vietnamese

How to say 今年家里欠钱 不能给你钱花 很抱歉 in Vietnamese?

Gia đình tôi nợ tiền trong năm nay, tôi xin lỗi, không thể cho bạn tiền

More translations for 今年家里欠钱 不能给你钱花 很抱歉

欠钱不给  🇨🇳🇬🇧  Dont give the money
明天退钱给你,抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to give you the money back tomorrow
我很抱歉不能来  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I cant come
没有钱,那就很抱歉了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry if you dont have any money
我欠你钱  🇨🇳🇬🇧  I owe you money
你花钱很快  🇨🇳🇬🇧  You spend money very quickly
不能退钱给你  🇨🇳🇬🇧  Cant refund you
抱歉这里不能拍照  🇨🇳🇬🇧  Im sorry You cant take pictures here
很抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im so sorry
很抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
我在很多年前就很会花钱,不会赚钱  🇨🇳🇬🇧  I was very spending money and didnt make money many years ago
抱歉,我只能给你1000000,没有更多的钱了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I can only give you 1000000, no more money
抱歉,今天 不行  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, not today
很抱歉不能履行约定  🇨🇳🇬🇧  Im sorry we cant fulfill the agreement
不能让王总花钱  🇨🇳🇬🇧  Cant let the king spend all the money
我很抱歉不能跟你去北京  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I cant go to Beijing with you
抱歉今天不能 那改天吧  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I cant do that today
很抱歉没能来送你们!  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I couldnt come to see you off
有钱没钱回家过年,家里总有年夜饭  🇨🇳🇬🇧  Have money and no money to go home for the New Year, the family always have New Years Eve dinner
很抱歉,我不喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont like you

More translations for Gia đình tôi nợ tiền trong năm nay, tôi xin lỗi, không thể cho bạn tiền

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt