Vietnamese to Chinese

How to say Nghe thấy Yến cười thấy nó nhạt in Chinese?

听到笑鸟看到它苍白

More translations for Nghe thấy Yến cười thấy nó nhạt

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no

More translations for 听到笑鸟看到它苍白

苍白  🇨🇳🇬🇧  Pale
他听到鸟的叫声  🇨🇳🇬🇧  He heard the birds
我看到一群鸟  🇨🇳🇬🇧  I saw a flock of birds
苍白的  🇨🇳🇬🇧  pale
听到  🇨🇳🇬🇧  Hear
听没听到  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you
当动物看到它们  🇨🇳🇬🇧  When animals see them
我看到的都是笑容  🇨🇳🇬🇧  All I see is a smile
提到它  🇨🇳🇬🇧  Mention it
找到它  🇨🇳🇬🇧  Find it
拿到它  🇨🇳🇬🇧  Get it
看鸟  🇨🇳🇬🇧  Look at the birds
我听到  🇨🇳🇬🇧  I heard it
听到的  🇨🇳🇬🇧  heard
现在你可以看到它  🇨🇳🇬🇧  Now you can see it
嗯,听得到吗听得到吗  🇨🇳🇬🇧  Well, can you hear me
看到  🇨🇳🇬🇧  See
我能看到您,也能听到您说话  🇨🇳🇬🇧  I can see you and I can hear you
我听到他们的嘲笑,很生气  🇨🇳🇬🇧  I heard them laughing and were angry
我看到更多的是一只小鸟  🇨🇳🇬🇧  I see more of a bird