Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候回酒店 in Vietnamese?

Khi quay trở lại khách sạn

More translations for 什么时候回酒店

什么时候可以回酒店  🇨🇳🇬🇧  When can I go back to the hotel
什么时候回  🇨🇳🇬🇧  When will you return
我们什么时间回酒店  🇨🇳🇬🇧  When shall we get back to the hotel
什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When to return home
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When do you come back
什么时候回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you return home
什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When to go home
什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When do you get home
什么时候喝酒呀  🇨🇳🇬🇧  When to drink
你什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
那什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  So when will you be back
什么时候回上海  🇨🇳🇬🇧  When will you go back to Shanghai
什么时候还回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you be home
什么时候回美国  🇨🇳🇬🇧  When will you return to the United States
你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back
什么时候再回来  🇨🇳🇬🇧  When will I come back
什么时候回日本  🇨🇳🇬🇧  When will I go back to Japan

More translations for Khi quay trở lại khách sạn

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks