Vietnamese to Chinese
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
尝试 🇨🇳 | 🇬🇧 Try | ⏯ |
尝试 🇨🇳 | 🇬🇧 attempt | ⏯ |
谁尝试 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos trying | ⏯ |
可以尝试 🇨🇳 | 🇬🇧 You can try | ⏯ |
尝试靠近 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to get close | ⏯ |
我不想尝试 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to try | ⏯ |
不愿意尝试 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to try | ⏯ |
尝试做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to do something | ⏯ |
尝试做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to do sth | ⏯ |
尝试一下嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it a try | ⏯ |
尝试不可能 🇨🇳 | 🇬🇧 Trying is impossible | ⏯ |
需要尝试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to try it | ⏯ |
你想尝试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to try | ⏯ |
他们将会尝试更加刺激的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre going to try something more exciting | ⏯ |
我尝试去回答 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to answer | ⏯ |
可以尝试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can try it | ⏯ |
我们尝试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets give it a try | ⏯ |
尝试新鲜事物 🇨🇳 | 🇬🇧 Try something new | ⏯ |
尝试新的餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Try a new restaurant | ⏯ |
敢于尝试一切 🇨🇳 | 🇬🇧 Dare to try everything | ⏯ |