我们可以一起工作 🇨🇳 | 🇬🇧 We can work together | ⏯ |
我们只完成了一半的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 We have done only half the work | ⏯ |
我们只完成了一半的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve only done half the work | ⏯ |
我回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China | ⏯ |
你和中国这边有商业工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a business job with china | ⏯ |
我说这样回去我的工作就可以完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 I said i could get my work done by going back | ⏯ |
为了完成这项工作,我们将不得不昼夜工作 🇨🇳 | 🇬🇧 In order to finish the work, we will have to work day and night | ⏯ |
中国我回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 China Im back | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
中国完了 🇨🇳 | 🇬🇧 China is finished | ⏯ |
我在工作中 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work | ⏯ |
我工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working | ⏯ |
我们一起回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home together | ⏯ |
我们一起去,到了海边 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together to the seaside | ⏯ |
我来工作一个月回中国,明年再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come back to China for a month and ill come back next year | ⏯ |
我们已经完成这项维修工作 🇨🇳 | 🇬🇧 We have finished the repair work | ⏯ |
我回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China | ⏯ |
我们这边工艺品工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Our craft factory here | ⏯ |
我们已经差不多做完了工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Were almost done with the work | ⏯ |
我边听音乐边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work while listening to music | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |