Chinese to Vietnamese

How to say 别回去了 in Vietnamese?

Đừng quay lại

More translations for 别回去了

回去后别忘了我们  🇨🇳🇬🇧  Dont forget us when you get back
回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back
回去做别的工作  🇨🇳🇬🇧  Go back and do something else
该回去了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go back
你回去了  🇨🇳🇬🇧  Youre back
回不去了  🇨🇳🇬🇧  Cant go back
我回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back
回去了OK  🇨🇳🇬🇧  Go back to OK
我今天刚回来,去了别的城市  🇨🇳🇬🇧  I just got back today and went to another city
我回去你也要回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill go back and youre going back
别的都去忙了  🇨🇳🇬🇧  Everything else is busy
别去  🇨🇳🇬🇧  Dont go
那我回去了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go back
月底回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back at the end of the month
他要回去了  🇨🇳🇬🇧  Hes going back
你回去了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go back
我要回去了  🇨🇳🇬🇧  Im going back
你回去了么  🇨🇳🇬🇧  Did you go back
放回去了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you put it back
回去休息了  🇨🇳🇬🇧  Go back to rest

More translations for Đừng quay lại

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile