一直陪伴你 🇨🇳 | 🇬🇧 Always with you | ⏯ |
我会陪伴你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there for you | ⏯ |
我会一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
陪伴我直到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me forever | ⏯ |
我会一直陪着你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
陪伴你 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with you | ⏯ |
谢谢你一直以来的陪伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your company | ⏯ |
陪伴我 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me | ⏯ |
陪伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Accompany | ⏯ |
谢谢你陪伴我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for staying with me | ⏯ |
你有我陪伴着你 🇨🇳 | 🇬🇧 You have me with you | ⏯ |
你家人陪伴着你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your family with you | ⏯ |
谢谢你们一直以来对我们的陪伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your company | ⏯ |
我想一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you all the time | ⏯ |
陪伴我儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with my son | ⏯ |
你又不能陪伴我 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant be with me | ⏯ |
你有我在陪伴着你 🇨🇳 | 🇬🇧 You have me with you | ⏯ |
陪伴我直到永远,谢谢你亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me forever, thank you dear | ⏯ |
平安夜我一直陪着你,你会感觉好一些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve Ive been with you, will you feel better | ⏯ |
那你会陪我一整晚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you stay with me all night | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |