你为什么老气我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you being angry with me | ⏯ |
为什么看我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you looking at me | ⏯ |
你为什么要看我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you looking at me | ⏯ |
为什么是你 🇨🇳 | 🇬🇧 Why you | ⏯ |
为什么叫我老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you call me a teacher | ⏯ |
看什么看,老子比你帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Look what, Laozi is handsomer than you | ⏯ |
你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 | ⏯ |
为什么 ?我只是想让你看看我的英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Why? I just want you to see my English | ⏯ |
为什么还是你 🇨🇳 | 🇬🇧 Why you | ⏯ |
为什么又是你 🇨🇳 | 🇬🇧 Why you again | ⏯ |
你看那是是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You see what that is | ⏯ |
为什么为什么为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why why | ⏯ |
为什么你想看我就要给你看呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you want to see me and show you | ⏯ |
你为什么不看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you watch TV | ⏯ |
为什么你不看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you watch TV | ⏯ |
为什么他老是冒险呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is he always taking risks | ⏯ |
为什么老是囫囵吞枣 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it always swallowing | ⏯ |
为什么它老是不听话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it always disobedient | ⏯ |
你为什么老是给我看一个半个脑袋,真是讨厌 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you always show me a half head, its really annoying | ⏯ |
你说这是为什么呀,为什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you say that, why | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |