我的工作是销售衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 My job is to sell clothes | ⏯ |
工作服 🇨🇳 | 🇬🇧 Overalls | ⏯ |
衣服衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes | ⏯ |
我的工作是客服 🇨🇳 | 🇬🇧 My job is customer service | ⏯ |
检查工作服 🇨🇳 | 🇬🇧 Check your work clothes | ⏯ |
的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 clothes | ⏯ |
做作业洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework and wash your clothes | ⏯ |
洗衣服,洗衣服,洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ |
罗衣服的衣娜 🇨🇳 | 🇬🇧 Los clothes of Jenna | ⏯ |
那就买衣服,买衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then buy clothes, buy clothes | ⏯ |
我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 My clothes | ⏯ |
洗衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing clothes | ⏯ |
你的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Your clothes | ⏯ |
衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes | ⏯ |
衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 clothes | ⏯ |
衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes | ⏯ |
衣服 🇭🇰 | 🇬🇧 Clothes | ⏯ |
我的工作是电话客服 🇨🇳 | 🇬🇧 My job is phone customer service | ⏯ |
工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 work | ⏯ |
我在服装店工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a clothing store | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |