装修房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Spruce up | ⏯ |
我们还有装修房子花钱 🇨🇳 | 🇬🇧 We still have to spend money on renovating the house | ⏯ |
新房子在装修 🇨🇳 | 🇬🇧 The new house is being renovated | ⏯ |
我家两栋房子都在装修 🇨🇳 | 🇬🇧 Both houses in my house are being renovated | ⏯ |
你们房子要装修吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to decorate your house | ⏯ |
你的房子要不要装修 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to decorate your house | ⏯ |
我的房子在装修 也忙 🇨🇳 | 🇬🇧 My house is renovating, too, too | ⏯ |
最近有人在装修房屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones been renovating the house recently | ⏯ |
装饰房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Decorate the house | ⏯ |
买家电 🇨🇳 | 🇬🇧 Buyers Power | ⏯ |
买房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a house | ⏯ |
我家两栋出租房都在装修 🇨🇳 | 🇬🇧 My house two rental houses are being renovated | ⏯ |
我常去服装店,我买毛衣和裤子还有还有衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 I often go to the clothing store, I buy sweaters and pants and shirts | ⏯ |
装修 🇨🇳 | 🇬🇧 Decoration | ⏯ |
装饰装修 🇨🇳 | 🇬🇧 Decorative decoration | ⏯ |
我经常去服装店,我买毛衣和裤子还有还有衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 I often go to the clothing store, I buy sweaters and pants and shirts | ⏯ |
你好您2018房还有一个房卡请您我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello you 2018 room also has a room card please me | ⏯ |
家里在装修,有一点点乱 🇨🇳 | 🇬🇧 The home is in the decoration, there is a little chaos | ⏯ |
配电房暂时还没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 The power distribution room has no electricity for the time being | ⏯ |
购买房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a house | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
.Exccutive Planner 2018 🇨🇳 | 🇬🇧 . Excutive Planer 2018 | ⏯ |
怀念2018年的的4月 🇨🇳 | 🇬🇧 Remembering April 2018 | ⏯ |
时间晚于2018年 🇨🇳 | 🇬🇧 Later than 2018 | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
2018年12月25日至27日 🇨🇳 | 🇬🇧 25-27 December 2018 | ⏯ |
在2018年3月2日 🇨🇳 | 🇬🇧 On March 2, 2018 | ⏯ |
2018级商务英语 🇨🇳 | 🇬🇧 2018 Level Business English | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
2018 ー 2019 学 年 🇨🇳 | 🇬🇧 2018 s 2019 school year | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |