Chinese to Vietnamese

How to say 我还要一年多来越南 in Vietnamese?

Tôi có hơn một năm để đi đến Việt Nam

More translations for 我还要一年多来越南

一年回一次越南  🇨🇳🇬🇧  Once a year back to Vietnam
我来越南工作4年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been working in Vietnam for four years
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
新的一年越来越帅  🇨🇳🇬🇧  The new year is getting more and more handsome
越来越多  🇨🇳🇬🇧  More and more
我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
车越来越多  🇨🇳🇬🇧  More and more cars
我刚刚到越南一个多月  🇨🇳🇬🇧  Ive just been in Vietnam for over a month
你的要求越来越多了  🇨🇳🇬🇧  Youre asking more and more
我相信南宁会越来越好  🇨🇳🇬🇧  Im sure Nanning will get better and better
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
我要到越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
我不会说越南话多  🇨🇳🇬🇧  I dont speak vietnamese much
字体越来越多  🇨🇳🇬🇧  More and more fonts
我还有二十天要去越南河内  🇨🇳🇬🇧  I have 20 days to go to Hanoi, Vietnam
我需要兑换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange Vietnamese dong
今天我们要去越南  🇨🇳🇬🇧  Today we are going to Vietnam

More translations for Tôi có hơn một năm để đi đến Việt Nam

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau