Chinese to Vietnamese

How to say 我在法国 in Vietnamese?

Tôi đang ở Pháp

More translations for 我在法国

我在法国  🇨🇳🇬🇧  Im in France
法国,法国  🇨🇳🇬🇧  France, France
在法国,人们讲法语  🇨🇳🇬🇧  In France, people speak French
我去法国  🇨🇳🇬🇧  Im going to France
美郎 你们家有每天来回的人吗  ug🇬🇧  美国和法国和法国是韩国人
法国  🇨🇳🇬🇧  France
我想去法国  🇨🇳🇬🇧  I want to go to France
我来自法国  🇨🇳🇬🇧  Im from France
我要去法国  🇨🇳🇬🇧  Im going to France
我在法庭  🇨🇳🇬🇧  Im in court
在美国无法医治  🇨🇳🇬🇧  Incurable in the United States
法国菜  🇨🇳🇬🇧  French food
法国人  🇨🇳🇬🇧  French
回法国  🇨🇳🇬🇧  Back to France
法国军  🇨🇳🇬🇧  French Army
法国的  🇨🇳🇬🇧  Frances
去法国  🇨🇳🇬🇧  To France
我们是法国人  🇨🇳🇬🇧  Were French
在法国只是谈合作  🇨🇳🇬🇧  In France, its just about cooperation
上个月他们在法国  🇨🇳🇬🇧  Last month they were in France

More translations for Tôi đang ở Pháp

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu