Chinese to Vietnamese

How to say 今晚这里会很热闹吗 in Vietnamese?

Nó sẽ là một nơi bận rộn tối nay

More translations for 今晚这里会很热闹吗

今天会很热闹  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a busy day
你们今晚很热闹  🇨🇳🇬🇧  You guys are busy tonight
年会很热闹  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a busy year
今天这里不热闹呢  🇨🇳🇬🇧  Its not busy here today
今天不喝吗。今天很热闹  🇨🇳🇬🇧  Dont you drink today? Its a busy day
是很热闹  🇨🇳🇬🇧  Its very lively
很热闹的  🇨🇳🇬🇧  Its hilarious
热闹  🇨🇳🇬🇧  Lively
很热闹的地方  🇨🇳🇬🇧  Its a lively place
晚上将非常热闹  🇨🇳🇬🇧  The evening will be very lively
这里热吗  🇨🇳🇬🇧  Is it hot here
很多人,一定很热闹  🇨🇳🇬🇧  A lot of people, it must be hilarious
不热闹  🇨🇳🇬🇧  Not hilarious
今天是平安夜,肯定很热闹  🇨🇳🇬🇧  Its Christmas Eve, it must be very lively
因为那样很热闹  🇨🇳🇬🇧  Because its hilarious
商场会比较热闹  🇨🇳🇬🇧  The mall will be more lively
很热闹,和美国的圣诞节一样热闹  🇨🇳🇬🇧  Its hilarious, as lively as Christmas in America
今晚会去吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go tonight
今晚约会吗  🇨🇳🇬🇧  Tonights date
教堂里非常热闹  🇨🇳🇬🇧  Its very lively in the church

More translations for Nó sẽ là một nơi bận rộn tối nay

Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh