Vietnamese to Chinese

How to say Anh có model nào có cổng HDMI không ạ in Chinese?

您是否有带 HDMI 端口的型号

More translations for Anh có model nào có cổng HDMI không ạ

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
modelmodel  🇨🇳🇬🇧  model model
MOdel  🇨🇳🇬🇧  Model
Model  🇨🇳🇬🇧  Model
model  🇨🇳🇬🇧  model
model  🇨🇳🇬🇧  Model

More translations for 您是否有带 HDMI 端口的型号

端口  🇨🇳🇬🇧  Port
那是型号  🇨🇳🇬🇧  Thats the model
是什么型号的  🇨🇳🇬🇧  What model is it
扫描串口端口  🇨🇳🇬🇧  Scan serial ports
泵的型号  🇨🇳🇬🇧  Model of the pump
有中端的,也有高端的  🇨🇳🇬🇧  There are mid-range, but also high-end
型号  🇨🇳🇬🇧  Model
只有老型号  🇨🇳🇬🇧  Only the old model
型号是EA-5128  🇨🇳🇬🇧  Model number EA-5128
能否告知您的电话号码  🇨🇳🇬🇧  Can iknow your phone number
中端的有  🇨🇳🇬🇧  The middle end has
有没有小一个型号的?他带着都大了  🇨🇳🇬🇧  Is there a smaller model? Hes got big with him
有,您是需要进口  🇨🇳🇬🇧  Yes, do you need to import
只有这个型号  🇨🇳🇬🇧  Only this model
这是三年前的型号  🇨🇳🇬🇧  This is the model three years ago
泵型号  🇨🇳🇬🇧  Pump model
这种有,但是要报型号  🇨🇳🇬🇧  This one has, but to report the model
其他型号的灯珠26号才有  🇨🇳🇬🇧  Other models of lamp beads 26 only
是哪一个型号  🇨🇳🇬🇧  What model is it
口号  🇨🇳🇬🇧  Slogan