Chinese to Vietnamese

How to say 师傅,你听懂了吧?谢谢 in Vietnamese?

Sư phụ, anh hiểu không? Cảm ơn bạn

More translations for 师傅,你听懂了吧?谢谢

谢谢你听我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for listening to me
谢谢老师  🇨🇳🇬🇧  Thank you, teacher
谢谢你的聆听  🇨🇳🇬🇧  Thank you for listening
谢谢你的倾听  🇨🇳🇬🇧  Thank you for listening
谢谢你的收听  🇨🇳🇬🇧  Thank you for listening
听我说谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Listen to me, thank you
谢谢聆听  🇨🇳🇬🇧  Thanks for listening
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you, I understand, thank you
老师,谢谢,辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Teacher, thank you, its hard
谢谢老师,我很感谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you, teacher
谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
谢谢叶老师  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Miss Ye
老师,您辛苦了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Teacher, you have worked hard, thank you
不用了不用了,谢谢你,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  No, thank you, thank you
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
请你尽快吧,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please hurry, thank you
谢谢你们了  🇨🇳🇬🇧  Thank you so much
谢谢你的体育老师  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your PE teacher
好的,谢谢你刘老师  🇨🇳🇬🇧  Well, thank you, Miss Liu
谢谢,还好吧  🇨🇳🇬🇧  Thank you, okay

More translations for Sư phụ, anh hiểu không? Cảm ơn bạn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a