谢谢你听我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for listening to me | ⏯ |
谢谢老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, teacher | ⏯ |
谢谢你的聆听 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for listening | ⏯ |
谢谢你的倾听 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for listening | ⏯ |
谢谢你的收听 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for listening | ⏯ |
听我说谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to me, thank you | ⏯ |
谢谢聆听 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for listening | ⏯ |
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you, I understand, thank you | ⏯ |
老师,谢谢,辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, thank you, its hard | ⏯ |
谢谢老师,我很感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, teacher | ⏯ |
谢谢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
谢谢叶老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Miss Ye | ⏯ |
老师,您辛苦了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, you have worked hard, thank you | ⏯ |
不用了不用了,谢谢你,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you, thank you | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
请你尽快吧,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hurry, thank you | ⏯ |
谢谢你们了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
谢谢你的体育老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your PE teacher | ⏯ |
好的,谢谢你刘老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, thank you, Miss Liu | ⏯ |
谢谢,还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, okay | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |