Chinese to Vietnamese

How to say 我们不了解你这里的习惯 in Vietnamese?

Chúng tôi không biết thói quen của bạn ở đây

More translations for 我们不了解你这里的习惯

在这里不习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you get used to it here
我不习惯  🇨🇳🇬🇧  Im not used to it
我习惯了  🇨🇳🇬🇧  Im used to it
习不习惯  🇨🇳🇬🇧  Not used to it
你这个习惯不好  🇨🇳🇬🇧  Youre not in a good habit
习惯了  🇨🇳🇬🇧  Get used to it
我不习惯这儿的食物  🇨🇳🇬🇧  Im not used to the food here
你会不习惯  🇨🇳🇬🇧  Youre not used to it
不好的习惯  🇨🇳🇬🇧  Bad habits
你们吃的习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat in a habit
我吃不习惯  🇨🇳🇬🇧  Im not used to eating
你应该是不习惯吧,在这里  🇨🇳🇬🇧  You should ngo, here
需要公共筷子吗?因为我不太了解你们的习惯  🇨🇳🇬🇧  Do you need public chopsticks? Because I dont know much about your habits
我真的不能习惯  🇨🇳🇬🇧  I really cant get used to it
我也不知道,习惯了  🇨🇳🇬🇧  I dont know, Get used to it
我习惯  🇨🇳🇬🇧  Im used to it
看不习惯  🇨🇳🇬🇧  I cant look used to it
怎么啦?在这里不习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong? Dont you get used to it here
你习惯了就好  🇨🇳🇬🇧  Youre used to it
你应该习惯了  🇨🇳🇬🇧  You should get used to it

More translations for Chúng tôi không biết thói quen của bạn ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it