Chinese to Vietnamese

How to say 房租他没有给你吗 in Vietnamese?

Ông ta có cho ông thuê không

More translations for 房租他没有给你吗

谁给你们租的房子?他的电话有吗  🇨🇳🇬🇧  Who rented the house for you? Does he have a phone
他们给谁付房租  🇨🇳🇬🇧  Who do they pay for the rent
他们付房租给谁  🇨🇳🇬🇧  Who do they pay the rent for
有没有短期租房  🇨🇳🇬🇧  Are there any short-term rentals
你有没有空房间租一个给我住  🇨🇳🇬🇧  Do you have an empty room to rent for me
他有没有说让你和她平摊房租  🇨🇳🇬🇧  Did he say he told you to share the rent with her
你妈没给他吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt your mother give it to him
租房子吗  🇨🇳🇬🇧  Rent a house
请问有没有房子出租  🇨🇳🇬🇧  Is there a house for rent, please
工人没有钱付房租  🇨🇳🇬🇧  Workers dont have the money to pay the rent
租的房子都没有WIFI  🇨🇳🇬🇧  The rented house does not have WIFI
这里没有空房出租了,是吗  🇨🇳🇬🇧  Theres no room for rent here, is there
你好,请问房东有没有跟你说起房租的事  🇨🇳🇬🇧  Hello, did the landlord tell you about the rent
租房  🇨🇳🇬🇧  Rent
他没有吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt he
房租和水费一起给你可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give you the rent and the water bill
你是不是没有给他  🇨🇳🇬🇧  Didnt you give it to him
他没有打电话给你  🇨🇳🇬🇧  He didnt call you
popp没有发给你吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt popp be sent to you
muse没有给你钱吗  🇨🇳🇬🇧  Muse didnt give you any money

More translations for Ông ta có cho ông thuê không

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n