Chinese to Vietnamese

How to say 明天我让负责人过来给你交谈 in Vietnamese?

Tôi sẽ có người phụ trách đi qua và nói chuyện với bạn vào ngày mai

More translations for 明天我让负责人过来给你交谈

TF,明天负责  🇨🇳🇬🇧  TF, responsible tomorrow
负责人  🇨🇳🇬🇧  Head
又不让你负责  🇨🇳🇬🇧  And youre not responsible
我负责载你来回  🇨🇳🇬🇧  Im in charge of carrying you back and forth
负责人是  🇨🇳🇬🇧  The person in charge is
我对你负责  🇨🇳🇬🇧  Im responsible for you
负责  🇨🇳🇬🇧  Responsible for
项目负责人  🇨🇳🇬🇧  Project Leader
行政负责人  🇨🇳🇬🇧  Head of administration
送样负责人  🇨🇳🇬🇧  Send the person in charge
企业负责人  🇨🇳🇬🇧  Head of business
总部负责人  🇨🇳🇬🇧  Head of Headquarters
技术负责人  🇨🇳🇬🇧  Technical leader
我说过明天给你,就明天给你  🇨🇳🇬🇧  I told you tomorrow, Ill give it to you tomorrow
你要负责  🇨🇳🇬🇧  Youre in charge
你要负责  🇨🇳🇬🇧  You are responsible
欢迎你随时过来交谈  🇨🇳🇬🇧  You are welcome to come and talk at any time
!明天让他给你  🇨🇳🇬🇧  ! Let him give it to you tomorrow
我会负责  🇨🇳🇬🇧  Ill be in charge
我会对你负责  🇨🇳🇬🇧  Ill be responsible for you

More translations for Tôi sẽ có người phụ trách đi qua và nói chuyện với bạn vào ngày mai

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau