Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
这是哪台机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Which machine is this | ⏯ |
我告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him | ⏯ |
他告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me | ⏯ |
我没有告诉他们似的,我没告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt tell them, I didnt tell him | ⏯ |
告诉机长让他开机 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell the captain to let him on | ⏯ |
他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me | ⏯ |
告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him | ⏯ |
去哪告诉他说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to tell him to talk | ⏯ |
我会告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell him | ⏯ |
你能告诉我哪里转机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me where to connect | ⏯ |
告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them | ⏯ |
他是这台机器的大脑 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the brain of this machine | ⏯ |
OK 我告诉他了 🇨🇳 | 🇬🇧 OK I told him | ⏯ |
好的我告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill tell him | ⏯ |
我会告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell them | ⏯ |
晚点他告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Later he told me | ⏯ |
这个机器的名字你可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 The name of this machine can tell me | ⏯ |
没有告诉你是的,没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt tell you yes, didnt tell me | ⏯ |
他没有告诉你吗?吃了没告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he tell you? I didnt tell you if I ate it | ⏯ |
告诉我,哪个重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me, which one matters | ⏯ |