实在抱歉了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry | ⏯ |
实在抱歉各位 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sorry, everyone | ⏯ |
实在太抱歉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry | ⏯ |
实在抱歉了,你是对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sorry, youre sorry | ⏯ |
事实事实是事实实事实事实事实事实事实事实事实事实事时,44,14 🇨🇳 | 🇬🇧 事实事实是事实实事实事实事实事实事实事实事实事实事时,44,14 | ⏯ |
对不起,实在抱歉太忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im really too busy | ⏯ |
抱歉,我实在猜不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I cant guess | ⏯ |
实在抱歉,我们做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sorry, we cant do it | ⏯ |
很抱歉在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
没事,不用抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, dont be sorry | ⏯ |
实在是抱歉,我这里上漏单了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sorry, Ive missed a list here | ⏯ |
实在是抱歉说说话就睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry I fell asleep when I spoke | ⏯ |
真是抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry | ⏯ |
抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
抱歉。我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry. I didnt | ⏯ |
实在抱歉,这个价格做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but i cant do it at this price | ⏯ |
抱歉,现在有电了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, is there electricity now | ⏯ |
很抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry | ⏯ |
很抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
太抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |