希望我们友谊长存 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope our friendship lasts forever | ⏯ |
我们友谊长存 🇨🇳 | 🇬🇧 Our friendship lasts forever | ⏯ |
中加友谊长存 🇨🇳 | 🇬🇧 China-Canada Friendship Lasts | ⏯ |
我希望我们也象我们的国家一样友谊长存 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we have as long as our countrys friendship | ⏯ |
我希望我们的友谊能够长长久久 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope our friendship will last a long time | ⏯ |
我们希望你越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 We want you to get better and better | ⏯ |
也希望我们的友谊会持久 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope our friendship will last | ⏯ |
愿我们友谊长久 🇨🇳 | 🇬🇧 May our friendship last forever | ⏯ |
圣诞快乐友谊长存 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Friendship Lasts | ⏯ |
希望你和Nancy的友谊更好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope your friendship with Nancy is better | ⏯ |
我希望你们学会中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you learn Chinese | ⏯ |
我希望你越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you get better and better | ⏯ |
我希望我们只是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish we were just friends | ⏯ |
我希望我们的成绩会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope our results will get better and better | ⏯ |
冒犯 🇨🇳 | 🇬🇧 Offend | ⏯ |
他们希望 🇨🇳 | 🇬🇧 They want edathemed | ⏯ |
这一个纪念吧,希望我们的友谊天长地久,直到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is a memorial, I hope our friendship will last forever | ⏯ |
但是我更希望叫它友谊蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 But Id rather call it a friendship cake | ⏯ |
希望你们能来 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can come | ⏯ |
希望你们喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you like it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |