Vietnamese to Chinese

How to say Cho em giá Việt Nam Đồng ? VNĐ in Chinese?

越南越南盾的价格?美元

More translations for Cho em giá Việt Nam Đồng ? VNĐ

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12

More translations for 越南越南盾的价格?美元

越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
我需要兑换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange Vietnamese dong
我是越南的  🇨🇳🇬🇧  Im from Vietnam
越南的汽油价格比中国便宜  🇨🇳🇬🇧  Petrol prices in Vietnam are cheaper than in China
越南美女怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did the Vietnamese beauty say
再见,越南  🇨🇳🇬🇧  Goodbye, Vietnam
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang, Vietnam
黑人越南  🇨🇳🇬🇧  Black Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
越南米粉  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese rice flour
越南发音  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese pronunciation