Vietnamese to Chinese

How to say Nếu còn nhắc đến nữa tôi sẽ không nói chuyện với bạn in Chinese?

如果你也提到我不会和你说话

More translations for Nếu còn nhắc đến nữa tôi sẽ không nói chuyện với bạn

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 如果你也提到我不会和你说话

我说话你不懂你说话我也不懂  🇨🇳🇬🇧  I speak you dont understand you speak I dont understand
如果你干不完你可以和我说  🇨🇳🇬🇧  If you cant finish it, you can talk to me
那你会不会,有话想和我说  🇨🇳🇬🇧  Well, would you, have something to say to me
如果不说你们  🇨🇳🇬🇧  If you dont talk about you
如果可能的话你也可以说梦话  🇨🇳🇬🇧  You can also talk about dreams if possible
如果你不会的话,明天我来教你  🇨🇳🇬🇧  If you dont, Ill teach you tomorrow
听到你说话,我和你说话有困难  🇨🇳🇬🇧  I have trouble talking to you when I hear you
好的,我知道了,如果会和老师们说好,如果有人来检查,我们会提前和你说  🇨🇳🇬🇧  Okay, I know, if Ill talk to the teachers, if someone comes to check, well talk to you in advance
你也太会说话了  🇨🇳🇬🇧  Youre too talkative, too
我听不到你说话  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you
不,我是说如果计划不会变的话  🇨🇳🇬🇧  No, I mean, if the plan doesnt change
如果和别的女生说话,我会很难受  🇨🇳🇬🇧  If I talk to other girls, Ill be hard
如果我打电话给你,你到这里  🇨🇳🇬🇧  If I call you, youre here
如果你真的不听话  🇨🇳🇬🇧  If you really dont listen
听到你说话,或和你说话,有困难  🇨🇳🇬🇧  Its difficult to hear you speak, or to talk to you
如果你今天不让我碰你的话,明天我也不会给你按这里  🇨🇳🇬🇧  If you dont let me touch you today, I wont press you here tomorrow
如果你们不喜欢我,我也不会喜欢你们了  🇨🇳🇬🇧  If you dont like me, I wont like you
听到你说话,我和你对话有困难  🇨🇳🇬🇧  I have difficulty in talking to you when I hear you
你也会说中国话的  🇨🇳🇬🇧  You can speak Chinese too
如果你真的不听话,我就会打你屁屁  🇨🇳🇬🇧  If you really dont listen, Ill hit you