吃夜宵 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat the night | ⏯ |
吃宵夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat the night | ⏯ |
我去吃宵夜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a night out | ⏯ |
我们去吃宵夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a night out | ⏯ |
我在吃夜宵 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating a late-night snack | ⏯ |
我去外边吃点宵夜 🇨🇳 | 🇬🇧 I went outside for a night out | ⏯ |
我们一起去吃宵夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a night out | ⏯ |
夜宵 🇨🇳 | 🇬🇧 Supper | ⏯ |
宵夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Supper | ⏯ |
想约你吃宵夜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask you to eat the night | ⏯ |
你吃夜宵了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a late-night snack | ⏯ |
今晚夜夜宵 🇨🇳 | 🇬🇧 Late tonight | ⏯ |
对不起,自己去煮夜宵吃去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to cook the late-night meal myself | ⏯ |
一会出去宵夜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go out for a night | ⏯ |
谁和你一起吃夜宵 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos going to have a late-night snack with you | ⏯ |
夜宵时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Late-night time | ⏯ |
就是想请你吃个夜宵 🇨🇳 | 🇬🇧 Just want to buy you a late-night snack | ⏯ |
谁在和你一起吃夜宵 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos having a late-night snack with you | ⏯ |
现在是宵夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its late night | ⏯ |
吃元宵 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat the Lantern | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |