因为我要谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I want to thank you | ⏯ |
谢谢你,谢谢你为我付出的这些 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you for all this for me | ⏯ |
谢谢谢谢你我为我来到中国武汉 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to Wuhan, China | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
我谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I thank you | ⏯ |
谢谢你,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you | ⏯ |
谢谢你成为明星 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for being a star | ⏯ |
谢谢你为我想这么多 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much for thinking about me | ⏯ |
谢谢你为我做的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for what you did for me | ⏯ |
谢谢你为我做的一切 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for everything youve done for me | ⏯ |
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you, I understand, thank you | ⏯ |
谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for helping me, I also help you, thank you | ⏯ |
谢谢谢谢3Q我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you thank you 3Q me | ⏯ |
谢谢你,谢谢你对我的支持 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you for your support | ⏯ |
谢谢你在我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for being in me | ⏯ |
我很谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I thank you very much | ⏯ |
谢谢你听我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for listening to me | ⏯ |
谢谢你教我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for teaching me | ⏯ |
我说谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I said thank you | ⏯ |
我也谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I thank you, too | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |