TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 诱惑呀 in Vietnamese?

Đó là sự cám dỗ

More translations for 诱惑呀

诱惑  🇨🇳🇬🇧  Temptation
超级诱惑  🇨🇳🇬🇧  Super seduction
各种诱惑  🇨🇳🇬🇧  All kinds of temptations
西服诱惑  🇨🇳🇬🇧  Suit seduction
真有诱惑  🇨🇳🇬🇧  Its tempting
极度诱惑  🇨🇳🇬🇧  Extreme temptation
虽然很诱惑  🇨🇳🇬🇧  Although its tempting
你好诱惑啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre tempted
你真的很诱惑  🇨🇳🇬🇧  Youre really tempted
充满诱惑的身体  🇨🇳🇬🇧  A body full of temptation
还有这种制服诱惑  🇨🇳🇬🇧  And the temptation of uniforms
制服诱惑,情趣挑逗  🇨🇳🇬🇧  Uniform temptation, flirtation
你对我的诱惑太多了  🇨🇳🇬🇧  Youve been tempted too much by me
那就拍一张诱惑照片嘛  🇨🇳🇬🇧  Then take a seductive photo
对不起,你不能诱惑正在打  🇨🇳🇬🇧  Sorry, you cant tempt to fight
好看的食物更有诱惑力,不是么  🇨🇳🇬🇧  Good-looking food is more attractive, isnt it
诱使  🇨🇳🇬🇧  Induce
诱导  🇨🇳🇬🇧  Induced
诱人  🇨🇳🇬🇧  Attractive
骚惑  🇨🇳🇬🇧  The sorces

More translations for Đó là sự cám dỗ

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries