Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢你相信我 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn đã tin tưởng tôi

More translations for 谢谢你相信我

感谢相遇,感谢信任  🇨🇳🇬🇧  Thanks for meeting, thanks for trust
感谢你选择相信我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for choosing to believe me
谢谢很你相识  🇨🇳🇬🇧  Thank you so much you know
谢谢你的回信  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your reply
谢谢你的信任  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your trust
谢谢你的来信  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your letter
谢谢你的信息  🇨🇳🇬🇧  Thanks for the information
谢谢你的明信片  🇨🇳🇬🇧  Thank you for the postcard
嗯,谢谢你的信任  🇨🇳🇬🇧  Well, thank you for your trust
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
我谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I thank you
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
好的,谢谢你的信息  🇨🇳🇬🇧  Okay, thank you for the information
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you, I understand, thank you
谢谢你信任我,我感到荣幸  🇨🇳🇬🇧  Thank you for trusting me
好的,谢谢信任  🇨🇳🇬🇧  All right, thank you for your trust
收到信息,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I got the message, thank you
谢谢您的信任  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your trust
谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦  🇨🇳🇬🇧  Thank you for helping me, I also help you, thank you
感谢信  🇨🇳🇬🇧  Thank

More translations for Cảm ơn bạn đã tin tưởng tôi

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a