Vietnamese to Chinese

How to say Tại sao thư riêng tư từ chối in Chinese?

为什么私人消息被拒绝

More translations for Tại sao thư riêng tư từ chối

vô tư  🇨🇳🇬🇧  v.t
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng

More translations for 为什么私人消息被拒绝

你为什么这么拒绝  🇨🇳🇬🇧  Why do you say so
但是被拒绝了  🇨🇳🇬🇧  But it was rejected
为什么拒绝了你的邀请  🇨🇳🇬🇧  Why did you decline your invitation
拒绝  🇨🇳🇬🇧  Refused
拒绝  🇨🇳🇬🇧  refuse
他为什么拒绝了你的邀请  🇨🇳🇬🇧  Why did he refuse your invitation
拒绝pPt  🇨🇳🇬🇧  Reject pPt
我拒绝  🇨🇳🇬🇧  I decline
拒绝你  🇨🇳🇬🇧  Reject you
拒绝了  🇨🇳🇬🇧  I refused
拒绝做  🇨🇳🇬🇧  refuse to do
我拒绝  🇨🇳🇬🇧  I refuse
你为什么这么抗拒  🇨🇳🇬🇧  Why are you so resistant
为什么都不回复我消息  🇨🇳🇬🇧  To reply to my message for nothing
不能拒绝  🇨🇳🇬🇧  Cant refuse
我拒绝了  🇨🇳🇬🇧  I refused
拒绝标签  🇨🇳🇬🇧  Reject labels
拒绝所有  🇨🇳🇬🇧  Reject all
拒绝爱情  🇨🇳🇬🇧  Refuse to love
拒绝邀请  🇨🇳🇬🇧  Decline the invitation