Chinese to Vietnamese

How to say 我渴了,想喝水 in Vietnamese?

Tôi khát và muốn uống nước

More translations for 我渴了,想喝水

你想喝什么,我想喝点水,我渴了  🇨🇳🇬🇧  What do you want to drink, I want some water, Im thirsty
我口渴了,好想喝一点水  🇨🇳🇬🇧  Im thirsty and id like to drink some water
口渴就喝点水  🇨🇳🇬🇧  Drink some water when you are thirsty
我想喝水  🇨🇳🇬🇧  I want to drink some water
我想喝水  🇨🇳🇬🇧  I want to drink water
想喝水  🇨🇳🇬🇧  I want to drink water
我想喝开水  🇨🇳🇬🇧  Id like to drink boiled water
我想喝杯水  🇨🇳🇬🇧  Id like a glass of water
我不想喝水  🇨🇳🇬🇧  I dont want to drink water
我想喝点水  🇨🇳🇬🇧  Id like some water
我想喝热水  🇨🇳🇬🇧  Id like to drink hot water
我想喝热水  🇨🇳🇬🇧  I want hot water
我渴了  🇨🇳🇬🇧  Im thirsty
你口渴吗 需要喝水吗  🇨🇳🇬🇧  Are you thirsty, need water
我们想喝热水  🇨🇳🇬🇧  Wed like to drink hot water
我想喝柠檬水  🇨🇳🇬🇧  I want lemonade
妈妈我想喝水  🇨🇳🇬🇧  Mom, I want to drink water
我想喝点儿水  🇨🇳🇬🇧  Id like some water
但是我想喝水  🇨🇳🇬🇧  But I want to drink water
渴了  🇨🇳🇬🇧  Im thirsty

More translations for Tôi khát và muốn uống nước

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i