明天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i get to work tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点去几点回 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get up tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to leave tomorrow morning | ⏯ |
明天早上吊车,几点到 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning crane, what time | ⏯ |
明天早点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come early tomorrow | ⏯ |
天早上明天早上,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning tomorrow morning, tomorrow morning | ⏯ |
明天几点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will it be tomorrow | ⏯ |
明天早上过关 🇨🇳 | 🇬🇧 Pass tomorrow morning | ⏯ |
明天早上七点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning at seven oclock | ⏯ |
你好,明天早上几点送约 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what time tomorrow morning to send the appointment | ⏯ |
你明天早上几点要出发 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to start tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点酒店出发 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the hotel leave tomorrow morning | ⏯ |
大概明天早上几点钟呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will it be tomorrow morning | ⏯ |
我星期天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam on Sunday morning | ⏯ |
明天几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to work tomorrow | ⏯ |
明天几点上岛 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will it be on the island tomorrow | ⏯ |
明天早上早点起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up early tomorrow morning | ⏯ |
早上几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time in the morning | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |