Chinese to Vietnamese

How to say uk in Vietnamese?

Anh

More translations for uk

UK英国  🇨🇳🇬🇧  UK UK
uk  🇨🇳🇬🇧  UK
UK  🇨🇳🇬🇧  UK
Z UK  🇨🇳🇬🇧  Z UK
英国希尔顿酒店  🇨🇳🇬🇧  Hilton Hotel UK
英国大本钟  🇨🇳🇬🇧  Big Ben UK
英国旅游  🇨🇳🇬🇧  Travel to the UK
住在英国  🇨🇳🇬🇧  Living in the UK
魔法保姆迈克逊英国  🇨🇳🇬🇧  Magic Nanny Maxon UK
美国,德国,英国,中国,日本  🇨🇳🇬🇧  USA, Germany, UK, China, Japan
您来自英国  🇨🇳🇬🇧  You are from the UK
圣诞节回英国  🇨🇳🇬🇧  Christmas back to the UK
是英国时间上午  🇨🇳🇬🇧  Its UK time this morning
在英国,早住宿  🇨🇳🇬🇧  Early accommodation in the UK
中国,法国,英国,日本,澳大利亚  🇨🇳🇬🇧  China, France, Uk, Japan, Australia
这种情况在英国也会有的  🇨🇳🇬🇧  This will happen in the UK
女儿来英国留学  🇨🇳🇬🇧  Daughter to study in the UK
英国必去景点  🇨🇳🇬🇧  Must-Go Attractions in the UK
她是被英国驱逐出境的人  🇨🇳🇬🇧  Shes being deported from the UK
没有预订到你们的UK课程  🇨🇳🇬🇧  No UK courses booked to you

More translations for Anh

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents