睡衣 🇨🇳 | 🇬🇧 pajamas | ⏯ |
睡衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Pajamas | ⏯ |
看看你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you | ⏯ |
为什么你想看我就要给你看呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you want to see me and show you | ⏯ |
我没睡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping | ⏯ |
你有睡衣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have pajamas | ⏯ |
我给你给你,刚才看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
你给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 You show it to me | ⏯ |
给我看看他纯白色的衬衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me his plain white shirt | ⏯ |
请把那件衣服给我看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me that dress | ⏯ |
我送衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the clothes | ⏯ |
看衣服啊,不然呢?衣服嘿siri 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the clothes, otherwise? Clothes Hey Siri | ⏯ |
衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are for you | ⏯ |
我还没睡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent slept yet | ⏯ |
你照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your picture | ⏯ |
给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me | ⏯ |
你给我买衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy me clothes | ⏯ |
你的语文试卷呢,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your Chinese test paper, show it to me | ⏯ |
酒店睡衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel Pyjamas | ⏯ |
你几点睡觉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |