Vietnamese to Chinese

How to say chị em tôi không có ý gì khác in Chinese?

我妹妹没有别的意思

More translations for chị em tôi không có ý gì khác

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt

More translations for 我妹妹没有别的意思

还有别的姐妹没  🇨🇳🇬🇧  There are other sisters who didnt
我没有我妹妹的照片  🇨🇳🇬🇧  I dont have a picture of my sister
我妹妹没有上学  🇨🇳🇬🇧  My sister doesnt go to school
我的妹妹叫程思瑶  🇨🇳🇬🇧  My sisters name is Cheng Si-yi
没有妹  🇨🇳🇬🇧  No sister
我现在才明白妹妹说话的意思  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what my sister is saying now
我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  My sister
我妹妹的  🇨🇳🇬🇧  My sisters
妹妹妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
别对你的妹妹生气  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry with your sister
你的妹妹不是我的妹妹嘛  🇨🇳🇬🇧  Isnt your sister my sister
妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister
我妹妹  🇨🇳🇬🇧  My sister
我有一个妹妹  🇨🇳🇬🇧  I have a sister
我的妹妹有点讨厌  🇨🇳🇬🇧  My sister is a little annoying
妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  sister
你好我的妹妹,可以的没有问题  🇨🇳🇬🇧  Hello my sister, you can have no problem
今天妹妹的意思,小宝贝,你把小说  🇨🇳🇬🇧  Today sister means, baby, you put the novel
爱的妹妹  🇨🇳🇬🇧  love sister
给妹妹的  🇨🇳🇬🇧  For my sister